Có 1 kết quả:

自然人 zì rán rén ㄗˋ ㄖㄢˊ ㄖㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) natural person (law)
(2) see also 法人[fa3 ren2]

Bình luận 0